--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ object lens chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corrosive sublimate
:
chất lỏng hòa tan kết tinh màu trắng rất độc của thủy ngân, dùng làm thuốc trừ sâu, chất khử trùng hoặc bảo vệ gỗ.
+
chú mày
:
(Familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age)
+
tốt
:
pawn
+
dơ dáng
:
shameless; disgraceful
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt